Rối loạn sắc tố da là gì? Cách nhận diện và điều trị đúng cách

Được phát hành
roi-loan-sac-to-da

Rối loạn sắc tố da là tình trạng phổ biến, gây ra sự thay đổi màu da như sạm, nám, tàn nhang hoặc đốm nâu, ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và tâm lý. Nguyên nhân có thể xuất phát từ tác động của ánh nắng mặt trời, nội tiết tố hoặc thói quen chăm sóc da chưa đúng cách. Trong bài viết này, Obagi sẽ giúp bạn nhận diện các dạng rối loạn sắc tố thường gặp, đồng thời chia sẻ giải pháp điều trị khoa học và an toàn, hỗ trợ làn da lấy lại sự đều màu và rạng rỡ tự nhiên.

1. Tổng quan về rối loạn sắc tố da

Rối loạn sắc tố da là tình trạng da xuất hiện sự thay đổi bất thường về màu sắc, có thể khiến da trở nên sẫm màu hơn (tăng sắc tố da) hoặc nhạt màu hơn (giảm sắc tố da). Đây là một trong những vấn đề da liễu phổ biến, ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở nhiều độ tuổi khác nhau. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe, nhưng rối loạn sắc tố melanin lại tác động lớn đến thẩm mỹ tâm lý, khiến nhiều người mất tự tin trong giao tiếp hằng ngày.

Các dạng rối loạn sắc tố thường gặp bao gồm nám, tàn nhang, đồi mồi, bạch biến và tăng sắc tố sau viêm da cơ địa. Mỗi loại lại có nguyên nhân, cơ chế hình thành và cách điều trị khác nhau. Do đó, việc nhận diện đúng tình trạng là yếu tố quan trọng giúp lựa chọn phương pháp chăm sóc và điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và mang lại hiệu quả lâu dài.

roi-loan-sac-to-tac-dong-lon-den-tham-my-va-tam-ly

Rối loạn sắc tố da tác động lớn đến thẩm mỹ và tâm lý

1.1. Nguyên nhân gây rối loạn sắc tố da

Rối loạn sắc tố da hình thành từ nhiều cơ chế khác nhau, trong đó nổi bật nhất là sự tác động của ánh nắng mặt trời. Bức xạ UV có khả năng kích thích tế bào hắc tố sản sinh melanin quá mức, từ đó hình thành sạm nám da, tàn nhang hoặc đồi mồi. 

Ngoài ra, sự biến động hormone trong giai đoạn mang thai, sau sinh hay khi sử dụng thuốc tránh thai cũng có thể khiến da trở nên sẫm màu. Những phản ứng viêm do mụn trứng cá, chàm, vảy nến hay tổn thương da cơ học như bỏng và sẹo thường để lại tăng sắc tố sau viêm.

Một số trường hợp rối loạn sắc tố còn bắt nguồn từ yếu tố bẩm sinh và di truyền, điển hình như bạch biến hoặc tàn nhang xuất hiện từ nhỏ. Bên cạnh đó, thuốc và hóa chất, đặc biệt là kháng sinh nhóm tetracycline, thuốc chống sốt rét hay các chất dùng trong hóa trị, cũng có thể dẫn đến thay đổi màu da.

mot-so-truong-hop-roi-loan-sac-to-da-con-bat-nguon-tu-yeu-to-bam-sinh-va-di-truyen

Một số trường hợp rối loạn sắc tố còn bắt nguồn từ yếu tố bẩm sinh và di truyền

1.2. Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc phải

Không sử dụng kem chống nắng: Chẳng hạn, những người thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mà không bảo vệ kỹ lưỡng sẽ dễ hình thành nám và đồi mồi sớm hơn. 

Màu da là yếu tố quyết địnhda sáng dễ xuất hiện tàn nhang, trong khi da tối màu lại có xu hướng bị thâm sau viêm. Thay đổi nội tiết tố ở các giai đoạn như dậy thì, thai kỳ hoặc do sử dụng thuốc nội tiết làm tăng khả năng hình thành nám.

Tiền sử bị bệnh da liễu (mụn, viêm da, vảy nến) hoặc từng tổn thương da cũng dễ bị thâm sạm kéo dài. Việc dùng thuốc đặc thù như chống sốt rét hoặc tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất càng làm gia tăng rủi ro.

Lối sống, sinh hoạt kém lành mạnh: Không kém phần quan trọng, các yếu tố lối sống và môi trường như stress, thiếu ngủ, hút thuốc hay ô nhiễm cũng khiến tình trạng rối loạn sắc tố dễ khởi phát và trầm trọng hơn.

lan-da-sang-de-xuat-hien-cac-dau-hieu-nam-va-tan-nhang

Da sáng dễ xuất hiện các dấu hiệu nám, tàn nhang

2. Cách nhận diện và phân loại rối loạn sắc tố da

Việc hiểu rõ dấu hiệu và phân loại rối loạn sắc tố da giúp bạn dễ dàng nhận biết tình trạng của mình, từ đó lựa chọn phương pháp chăm sóc và điều trị phù hợp. Mỗi dạng rối loạn sắc tố đều có đặc điểm riêng, nếu không phân biệt đúng có thể dẫn đến việc chăm sóc sai cách, khiến da khó cải thiện hơn.

2.1. Các dấu hiệu nhận biết rối loạn sắc tố da

Rối loạn sắc tố có thể nhận biết thông qua sự thay đổi bất thường về màu sắcđộ đồng đều của làn da. Da thường xuất hiện các vùng tối màu hoặc sáng màu hơn hẳn so với khu vực xung quanh. Nám, tàn nhang, đồi mồi thường hiện rõ dưới dạng mảng hoặc đốm, màu sắc dao động từ nâu nhạt đến nâu sẫm.

Trong một số trường hợp, các mảng da trắng nổi bật xuất hiện do mất sắc tố hoàn toàn. Khi bề mặt da trở nên loang lổ, kém đồng nhất và tình trạng kéo dài, đây là dấu hiệu cảnh báo cần được thăm khám sớm.

roi-loan-sac-to-thuong-duoc-bieu-hien-ro-ret-qua-su-thay-doi-mac-sac-tren-be-mat-da

Rối loạn sắc tố thường được biểu hiện rõ rệt qua sự thay đổi màu sắc trên bề mặt da

2.2. Phân loại các dạng rối loạn sắc tố da phổ biến

Rối loạn sắc tố được chia thành nhiều dạng khác nhau tùy theo cơ chế hình thành và biểu hiện lâm sàng. Trong đó, tăng sắc tố là tình trạng phổ biến nhất, bao gồm nám, tàn nhang và đồi mồi, thường do sự sản sinh melanin quá mức.

Ngược lại, giảm sắc tố biểu hiện bằng những vùng da sáng hoặc mất màu, điển hình là bạch biến hoặc giảm sắc tố sau viêm. Ngoài ra, còn có hiện tượng tăng – giảm sắc tố phối hợp, khiến da loang lổ xen kẽ mảng sáng và tối. Việc phân loại chính xác giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, mang lại hiệu quả rõ rệt hơn.

3. Phương pháp điều trị rối loạn sắc tố da hiệu quả

Để cải thiện tình trạng rối loạn sắc tố da, cần kết hợp chăm sóc tại nhà với sản phẩm chuyên biệt và các liệu pháp điều trị tại cơ sở y tế. Việc lựa chọn sản phẩm phải dựa trên tình trạng da, mục tiêu điều trị cũng như khả năng dung nạp của từng người, đồng thời duy trì lối sống khoa học để tăng hiệu quả.

3.1. Phương pháp điều trị 

Điều trị rối loạn sắc tố da thường đòi hỏi sự kết hợp giữa chăm sóc tại chỗ với sản phẩm chứa hoạt chất đặc hiệu và các liệu pháp chuyên sâu tại cơ sở y tế. Trong đó, những hoạt chất được xem là “nền tảng” trong kiểm soát sắc tố bao gồm Vitamin C, Glycolic Acid (AHA) và Retinol. Việc lựa chọn sản phẩm nào phụ thuộc vào tình trạng da, mục tiêu cải thiện và khả năng dung nạp của từng người.

3.1.1 Vitamin c

Các dạng vitamin C là hoạt chất nổi bật trong việc làm sáng da, ức chế sản xuất melanin quá mức và bảo vệ da trước tác động của gốc tự do. Đặc biệt, với những ai gặp tình trạng nám, tàn nhang hoặc thâm sau viêm, vitamin C giúp cải thiện tone da, làm mờ các mảng tối màu và tăng độ rạng rỡ.

Một lựa chọn tiêu biểu là Serum Vitamin C Dưỡng Sáng Da & Ngăn Ngừa Oxy Hóa Obagi Professional-C. Với nồng độ vitamin C 15%, sản phẩm phù hợp cho da thường đến da hỗn hợp, hỗ trợ làm sáng vùng da xỉn màu, cải thiện độ đàn hồi và bảo vệ da trước tia UV khi dùng kết hợp kem chống nắng.

Bên cạnh đó, Obagi còn sở hữu Serum Vitamin C Obagi Professional-C 20% Giúp Sáng Da 30ml. Với nồng độ cao hơn, serum giúp kích thích sản sinh collagen mạnh mẽ hơn cho ai đã thích nghi và mong muốn giải pháp tốt hơn.

 Cách dùng serum vitamin C rất đơn giản: Bạn nên sử dụng 5–7 giọt serum vào buổi sáng sau khi làm sạch, kết hợp với kem dưỡng và chống nắng để tối ưu hiệu quả.

serum-vitamin-c-duong-da-ngan-ngua-oxy-hoa-obagi-professional-c

Serum Vitamin C Dưỡng Sáng Da & Ngăn Ngừa Oxy Hóa Obagi Professional-C

3.1.2 Glycolic Acid (AHA)

Glycolic Acid (AHA) là hoạt chất tẩy tế bào chết hóa học tan trong nước, giúp loại bỏ lớp sừng già, cải thiện kết cấu da và làm mờ các vết thâm, nám. Với đặc tính thẩm thấu nhanh, AHA kích thích tái tạo tế bào, từ đó giúp da đều màu và sáng mịn hơn.

Hoạt chất này đặc biệt phù hợp cho người có tình trạng tăng sắc tố sau viêm, da sần sùi, xỉn màu. Khi sử dụng AHA cho người mới bắt đầu, bạn nên bắt đầu với nồng độ thấp, tần suất 1–2 lần/tuần để da làm quen, sau đó tăng dần. Kết hợp AHA với hoạt chất dưỡng ẩm và chống nắng là bắt buộc, bởi da sẽ nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời.

3.1.3 Retinol 

Retinoids là “tiêu chuẩn vàng” trong điều trị rối loạn sắc tố da nhờ khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào, ức chế melanin và làm mờ đốm nâu, nám, tàn nhang. Ngoài ra, retinol còn hỗ trợ giảm nếp nhăn và ngăn ngừa lão hóa da, mang lại làn da sáng mịn và trẻ trung hơn.

Đối với người mới bắt đầu hoặc có làn da nhạy cảm, Kem dưỡng ẩm & làm giảm nếp nhăn Obagi360 Retinol 0.5 là lựa chọn an toàn. Sản phẩm có nồng độ vừa phải, giúp da làm quen dần với retinol, hạn chế bong tróc và đỏ rát nhưng vẫn hiệu quả trong việc làm mờ thâm sạm và cải thiện độ mịn màng.

Đối với da đã quen retinol hoặc gặp tình trạng nám sạm lâu năm, Kem dưỡng ẩm & làm giảm nếp nhăn Obagi360 Retinol 1.0 mang lại hiệu quả mạnh mẽ hơn. Với nồng độ 1.0%, sản phẩm thích hợp cho da dày, da dầu hoặc có nhu cầu cải thiện rõ rệt tình trạng sắc tố và lão hóa.

Cách dùng Retinol Obagi 0.5 và 1.0: Sử dụng bằng cách thoa một lượng nhỏ retinol vào buổi tối sau bước làm sạch và trước kem dưỡng. Bắt đầu 2–3 lần/tuần, sau đó tăng dần tần suất khi da đã thích nghi.

kem-duong-am-lam-giam-nep-nhan-obagi-retinol-1

Kem dưỡng ẩm & làm giảm nếp nhăn Obagi360 Retinol 1.0

Ngoài ra, nếu bạn cần kết hợp cải thiện nám và chống lão hóa ban đêm, Kem tái tạo, ngăn ngừa lão hóa da ban đêm Obagi Medical Retinol PHA là lựa chọn tối ưu. Với công thức chứa retinol kết hợp PHA dịu nhẹ, sản phẩm vừa hỗ trợ cải thiện nám, thâm, vừa tái tạo bề mặt da và hạn chế kích ứng. 

Bạn nên thoa một lượng nhỏ kem vào buổi tối, sau bước làm sạch và trước khi dùng kem dưỡng ẩm. Nên bắt đầu peel retinol với tần suất 2–3 lần/tuần, sau đó tăng dần theo khả năng dung nạp của da. Đừng quên dùng kem chống nắng vào ban ngày để bảo vệ da và tối ưu hiệu quả của retinol.

kem-tai-tao-ngan-ngua-lao-hoa-da-ban-dem-obagi-medical-retinol-pha

Kem tái tạo, ngăn ngừa lão hóa da ban đêm Obagi Medical Retinol PHA

>> Xem thêm: Cách Tẩy Tế Bào Chết Da Mặt Chuẩn Xác Nhất

3.2. Các biện pháp điều trị chuyên sâu tại cơ sở y tế

Bên cạnh các sản phẩm chăm sóc tại nhà, những biện pháp chuyên sâu tại cơ sở y tế có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt hơn trong việc cải thiện rối loạn sắc tố. Tùy theo tình trạng da, bác sĩ da liễu sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

• Laser trị nám và tàn nhang thường được áp dụng nhờ khả năng sử dụng bước sóng chọn lọc để phá vỡ melanin, giúp da sáng và đều màu hơn. Với những trường hợp cần tái tạo bề mặt da, peel da hóa học nồng độ cao bằng AHA và BHA hoặc TCA sẽ hỗ trợ loại bỏ lớp tế bào sừng và kích thích tái tạo làn da mới.

• Liệu pháp ánh sáng IPL không chỉ giúp làm mờ nám, tàn nhang mà còn cải thiện độ đàn hồi, mang lại làn da săn chắc hơn. Trong một số tình huống đặc biệt, bác sĩ cũng có thể kê thêm thuốc uống chứa chất chống oxy hóa hoặc thuốc điều hòa hormone để hỗ trợ điều trị từ bên trong.

Tất cả các phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia có chuyên môn nhằm đảm bảo an toàn và tối ưu hóa kết quả.

cac-phuong=phap-dieu-tri-da-lieu-can-duoc-thuc-hien-tai-co-so-y-te-chuyen-sau

Các phương pháp điều trị da liễu cần thực hiện tại cơ sở y tế chuyên sâu

>> Xem thêm: Peel da bao lâu thì rửa mặt? Cách chăm sóc sau khi peel

Rối loạn sắc tố da là một trong những vấn đề thường gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ và sự tự tin của nhiều người. Việc kết hợp giữa chăm sóc da đúng cách tại nhà và các phương pháp điều trị chuyên sâu tại cơ sở y tế uy tín sẽ giúp cải thiện tình trạng này một cách rõ rệt và an toàn. Đặc biệt, việc lựa chọn sản phẩm chăm sóc phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả lâu dài.

Obagi.vn là trang web chính hãng được ủy quyền bởi Obagi Hoa Kỳ tại Việt Nam, mang đến những giải pháp chăm sóc da toàn diện với danh mục sản phẩm chuyên biệt, từ dưỡng ẩm, cải thiện nếp nhăn cho đến phục hồi sức sống cho làn da. Khi duy trì thói quen chăm sóc khoa học và lựa chọn sản phẩm an toàn, đáng tin cậy, bạn sẽ giữ được làn da tươi trẻ, rạng rỡ và hạn chế dấu hiệu lão hóa theo thời gian. Hãy lắng nghe nhu cầu của làn da và ưu tiên những giải pháp chuẩn y khoa để gìn giữ nét thanh xuân lâu dài.

Tư liệu tham khảo

Ogbechie-Godec, O., & Elbuluk, N. (2017). Melasma: an up-to-date comprehensive review. Dermatologic Clinics, 35(2), 275-286.

Shankar, K., & Jha, A. (2014). Evidence-based treatment for melasma: expert opinion. Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, 28(12), 1550-1557.

De Dormael, R., et al. (2019). Vitamin C prevents ultraviolet-induced pigmentation in healthy skin: A meta-analysis of randomized clinical trials. Journal of Cosmetic Dermatology, 18(6), 1595-1602.

Zhang, A. D., Lazar, M., Akhundova, E., Brem, C. E., Beltrami, E. J., & Vashi, N. A. (2025). A scoping review on melasma treatments and their histopathologic correlates. Dermatopathology, 12(2), 13. https://doi.org/10.3390/dermatopathology12020013 

Kim, H. J., et al. (2017). Efficacy and safety of tranexamic acid in melasma: systematic review and meta-analysis. Acta Dermato-Venereologica, 97(8), 981-988.

Handel, A. C., Miot, L. D. Bartoli, & Miot, H. A. (2014). Melasma: a clinical and epidemiological review. Anais Brasileiros de Dermatologia, 89(5), 771-782.