Retinol Là Gì? Tác dụng và Cách Dùng Retinol phù hợp

Được phát hành
Retinol Là Gì? Tác dụng và Cách Dùng Retinol phù hợp

Retinol là thành phần hoạt chất đang ngày càng được ưa chuộng trong việc làm chậm quá trình lão hóa da hiện nay. Retinol chính là dẫn xuất Vitamin A thuộc nhóm retinoid, thẩm thấu vào da như một thành phần liên kết tế bào, có khả năng trung hòa các gốc tự do và thúc đẩy quá trình tăng sinh collagen, tái sinh tế bào, mờ nám sạm.

Retinol là gì? 

Retinol là một dạng của vitamin A có nhiều công dụng trong quá trình chăm sóc da. Nó được sử dụng để điều trị mụn và có tác dụng chống lão hóa. Bạn có thể mua retinol không cần kê đơn (không cần toa thuốc) hoặc đến gặp nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để thảo luận về cách sử dụng retinol phù hợp nhất trong quy trình chăm sóc da của bạn. Nhà cung cấp có thể kê đơn các loại thuốc chứa nồng độ retinoid cao hơn so với những gì bạn có thể mua mà không cần kê đơn.

Retinol là một liệu pháp bôi ngoài da, có nghĩa là bạn thoa nó lên bề mặt da. Retinol có nhiều dạng, bao gồm:

- Kem.

- Gel.

- Lotion.

- Thuốc mỡ.

- Serum.

Retinol cũng đôi khi được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm.

Xem thêm: Phân biệt Retinol và Tretinoin: Đâu là hoạt chất tốt cho bạn

Phân loại các dẫn xuất khác thuộc nhóm Retinoids

Retinol là một trong 5 dẫn xuất thuộc nhóm Retinoid, thường được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Hãy cùng tìm hiểu về 5 loại dẫn xuất cơ bản của nhóm Retinoid nhé!

Các loại dẫn xuất của Retinoid bao gồm: Retinyl Palmitate, Retinaldehyde, Retinol, Tretinoin và Tazarotene.

- Retinyl Palmitate: Đây là loại Retinoid không kê toa có tác dụng nhẹ nhàng nhất trên da. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, dễ kích ứng hoặc da khô, Retinyl Palmitate sẽ là lựa chọn phù hợp để chăm sóc da mà không gây kích ứng.

- Retinaldehyde: Retinaldehyde có khả năng hoạt động mạnh hơn Retinyl Palmitate nhưng vẫn phù hợp cho làn da nhạy cảm hoặc những người không dung nạp tốt Retinoid. Nó là một lựa chọn trung gian giữa Retinyl Palmitate và Retinol.

- Retinol: Retinol là loại Retinoid không kê đơn mạnh nhất, được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống lão hóa và cải thiện kết cấu da, giúp da trở nên căng bóng và sáng mịn. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn cải thiện làn da mà không cần đến các sản phẩm kê toa mạnh hơn.

Xem thêm: Da Nào Nên Dùng Retinol

- Tretinoin: Tretinoin, còn được gọi là Retinoic Acid, là một dẫn xuất của vitamin A được chuyển hóa thành axit. Với khả năng hoạt động mạnh gấp 20 lần Retinol, Tretinoin yêu cầu sự tư vấn và kê đơn của bác sĩ để sử dụng an toàn và hiệu quả.

- Tazarotene: Tazarotene là loại Retinoid mạnh nhất trong nhóm, thường được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến lão hóa da. Do tính chất mạnh mẽ của nó, bạn cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa khi sử dụng Tazarotene.

Lựa chọn Retinol và các dẫn xuất Retinoid khác

Retinol thường được ưu tiên sử dụng dưới dạng bôi ngoài da vì tính nhẹ nhàng và ít gây kích ứng. Đối với các loại Retinoid khác, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý về kết cấu sản phẩm

Kết cấu của sản phẩm chứa Retinol cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt chất:

- Da nhạy cảm: Nên sử dụng Retinol dạng gel để mang lại hiệu quả tối ưu mà không gây kích ứng.

- Da khô: Ưu tiên chọn sản phẩm chứa Retinol dạng kem để giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.

Việc chọn đúng loại dẫn xuất Retinoid và kết cấu sản phẩm phù hợp sẽ giúp bạn chăm sóc da hiệu quả, đạt được làn da mịn màng và khỏe mạnh.

Cơ chế tác động của Retinol trên da 

Nếu các hoạt chất như AHA hay BHA chỉ hoạt động ở lớp ngoài cùng của biểu bì (Epidermis), hay còn gọi là lớp sừng (Stratum corneum), để loại bỏ các tế bào da chết, thì Retinol hoạt động bằng cách thẩm thấu và đi sâu qua lớp sừng, lớp biểu bì và hiện diện tại lớp trung bì (Dermis) của da. 

Khi đi qua các lớp của da, Retinol có khả năng: 

- Làm mờ nếp nhăn bằng cách kích thích tăng sinh nguyên bào sợi tại lớp trung bì, từ đó đẩy nhanh quá trình tổng hợp collagen. [1] 

- Loại bỏ lớp da chết dễ dàng hơn bằng cách tăng sinh tế bào sừng, không gây mỏng da bằng cơ chế thay mới và làm dày biểu bì. [1] 

- Chống oxy hóa bằng cách trung hòa gốc oxy hóa tự do, ngăn chặn những tổn thương của các gốc tự do đối với làn da. [2] 

Retinol thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen cho làn da

Hình 1. Retinol thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen cho làn da 

Tác dụng của Retinol đối với từng vấn đề da

Cải thiện làn da lão hóa 

Công dụng chính của Retinol là giúp cải thiện các dấu hiệu lão hóa da. Nhờ công dụng kích thích tăng sinh tế bào và tổng hợp collagen, Retinol giúp cải thiện các nếp nhăn, làm da trở nên săn chắc và mịn màng hơn. Không chỉ thế, Retinol hỗ trợ tăng sinh tế bào và lượng glycosaminoglycan, từ đó giúp phục hồi độ ẩm và độ đàn hồi cho da. [4] 

Làm đều màu da, giúp sáng da 

Một trong những tác dụng nổi bật của Retinol là khả năng làm đều màu da, với khả năng giảm sắc tố da lên đến khoảng 60%. Retinol có khả năng ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, một loại enzyme kích thích sản xuất melanin trên da, nhờ đó giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và nám, mang lại làn da đều màu và sáng hơn. [3,5] 

Retinol giúp tái tạo bề mặt da thấy rõ bằng mắt thường sau 8 tuần

Hình 2. Retinol giúp tái tạo bề mặt da thấy rõ bằng mắt thường sau 8 tuần  

Thu nhỏ lỗ chân lông 

Retinol có khả năng cải thiện kích thước của lỗ chân lông, một vấn đề thường gặp với nhiều người. Bằng cách thúc đẩy tốc độ loại bỏ tế bào chết, Retinol giúp ngăn ngừa sự tích tụ và bít tắc lỗ chân lông, từ đó giảm thiểu kích thước của chúng. Đồng thời, Retinol giúp giảm tiết bã nhờn,từ đó giảm bít tắc lỗ chân lông và mụn trứng cá. [3] 

Trị mụn 

Retinol nổi bật với khả năng điều trị mụn mạnh mẽ và cơ chế tác động đa năng. Với khả năng kiểm soát dầu thừa trên bề mặt da, hoạt chất này giúp duy trì một làn da sạch sẽ và ít dầu hơn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa mụn đầu đen phát triển. [3] 

Hơn nữa, Retinol còn có khả năng chống viêm, giúp giảm sưng đỏ và viêm nhiễm xung quanh các nốt mụn. Điều này làm giảm khả năng hình thành sẹo và thâm do mụn, đồng thời giúp cải thiện tình trạng da tổng thể. 

Hãy bắt đầu tích hợp Retinol vào chế độ chăm sóc da hàng ngày của bạn để tận hưởng làn da trẻ trung, khỏe mạnh và rạng rỡ nhé. 

Các sản phẩm Retinol được khuyên dùng

Obagi Retinol 0.5

Sản phẩm Retinol 0.5 của Obagi là một lựa chọn hàng đầu trong việc chăm sóc da, đặc biệt được thiết kế để chống lại các dấu hiệu lão hóa và cải thiện kết cấu da. Với công thức chứa 0.5% retinol, sản phẩm này giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.

Đặc điểm nổi bật của Retinol 0.5 Obagi:

- Nồng độ retinol 0.5%: Đây là nồng độ lý tưởng cho những người mới bắt đầu sử dụng retinol hoặc những người có làn da nhạy cảm.

- Công thức không gây kích ứng: Sản phẩm được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ kích ứng, giúp da thích nghi dần với retinol.

- Hỗ trợ tái tạo da: Kích thích quá trình sản sinh tế bào mới, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.

- Tăng cường sản xuất collagen: Giúp da duy trì độ săn chắc và giảm thiểu các nếp nhăn.

- Chống oxy hóa: Bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các yếu tố môi trường.

Hướng dẫn sử dụng:

- Dùng vào ban đêm: Thoa một lượng nhỏ lên da mặt sau khi đã làm sạch và làm khô da.

- Bắt đầu từ từ: Khi mới bắt đầu, nên sử dụng 1-2 lần mỗi tuần và tăng dần tần suất khi da đã thích nghi.

- Kết hợp kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm sau khi thoa retinol để giữ da luôn mềm mịn.

- Bảo vệ da bằng kem chống nắng: Ban ngày, luôn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tia UV.

Sản phẩm Retinol 0.5 của Obagi là một lựa chọn hàng đầu trong việc chăm sóc da

Hình 3. Sản phẩm Retinol 0.5 của Obagi là một lựa chọn hàng đầu trong việc chăm sóc da

Obagi Retinol 1.0

Sản phẩm Obagi Retinol 1.0 là một trong những sản phẩm chăm sóc da mạnh mẽ nhất của Obagi, được thiết kế để mang lại hiệu quả tối ưu trong việc chống lão hóa và cải thiện kết cấu da. Với nồng độ retinol cao 1.0%, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những người đã quen với việc sử dụng retinol và mong muốn đạt được kết quả nhanh chóng và rõ rệt.

Đặc điểm nổi bật của Obagi Retinol 1.0:

- Nồng độ retinol 1.0%: Mang lại hiệu quả mạnh mẽ trong việc làm mờ nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện kết cấu da.

- Công thức ổn định: Được bào chế để giảm thiểu kích ứng, ngay cả khi chứa nồng độ retinol cao.

- Thúc đẩy tái tạo tế bào da: Giúp loại bỏ tế bào da chết, kích thích sản sinh tế bào da mới, mang lại làn da mịn màng và tươi trẻ hơn.

- Tăng cường sản xuất collagen: Hỗ trợ tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.

- Chống oxy hóa: Bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và môi trường, giúp da luôn khỏe mạnh.

Hướng dẫn sử dụng:

- Dùng vào ban đêm: Sau khi làm sạch và làm khô da, thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên da mặt, tránh vùng da quanh mắt và miệng.

- Bắt đầu từ từ: Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng nồng độ cao như 1.0%, nên sử dụng 1-2 lần mỗi tuần và tăng dần tần suất khi da đã quen.

- Kết hợp kem dưỡng ẩm: Để giảm thiểu tình trạng khô da, nên sử dụng kem dưỡng ẩm sau khi thoa retinol.

- Bảo vệ da bằng kem chống nắng: Ban ngày, luôn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Retinol Cho Người Mới Bắt Đầu

Hình 4. Sản phẩm Obagi Retinol 1.0 là một trong những sản phẩm chăm sóc da mạnh mẽ nhất của Obagi

Hình 4. Sản phẩm Obagi Retinol 1.0 là một trong những sản phẩm chăm sóc da mạnh mẽ nhất của Obagi

 

Kem Dưỡng Ẩm & Giảm Nếp Nhăn Obagi Retinol 1.0 28g

Retinol 1.0

Mua sắm ngay bây giờ
Bộ Đôi Obagi Retinol 1.0 & Rebalance Cải Thiện Da Lão Hóa & Hỗ Trợ Cân Bằng Hệ Vi Sinh Da

Kem Dưỡng Retinol 1.0 và Kem Dưỡng Làm Dịu & Cân Bằng Hệ Vi Sinh Rebalance Skin Barrier Recovery Cream

Mua sắm ngay bây giờ
Kem Dưỡng Ẩm & Giảm Nếp Nhăn Obagi Retinol 0.5 28g

Retinol 0.5

Mua sắm ngay bây giờ

 TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Mukherjee S, Date A, Patravale V, Korting HC, Roeder A, Weindl G. Retinoids in the treatment of skin aging: an overview of clinical efficacy and safety. Clin Interv Aging. 2006;1(4):327-48. doi: 10.2147/ciia.2006.1.4.327. PMID: 18046911; PMCID: PMC2699641. 
  2. Dao DQ, Ngo TC, Thong NM, Nam PC. Is Vitamin A an Antioxidant or a Pro-oxidant? J Phys Chem B. 2017 Oct 12;121(40):9348-9357. doi: 10.1021/acs.jpcb.7b07065. Epub 2017 Sep 28. PMID: 28937764. 
  3. Zasada M, Budzisz E. Retinoids: active molecules influencing skin structure formation in cosmetic and dermatological treatments. Postepy Dermatol Alergol. 2019 Aug;36(4):392-397. doi: 10.5114/ada.2019.87443. Epub 2019 Aug 30. PMID: 31616211; PMCID: PMC6791161. 
  4. Kawada A, et al. Evaluation of anti - wrinkle effects of a novel cosmetic containing Retinol using the guideline of the Japan Cosmetic Industry Association. The Journal of Dermatology. 2009 Nov;36(11):583-6. 
  5. Bandyopadhyay D. Topical treatment of melasma. Indian J Dermatol. 2009;54(4):303-9. doi: 10.4103/0019-5154.57602. PMID: 20101327; PMCID: PMC2807702.