AHA BHA PHA là gì? Tác dụng tuyệt vời đối với làn da

Được phát hành
aha-bha-pha

AHA BHA PHA là 3 nhóm hoạt chất mang lại nhiều lợi ích cho làn da — từ tẩy tế bào chết, làm sáng và đều màu da đến hỗ trợ điều trị mụn, giảm thâm và làm mờ các dấu hiệu lão hóa. Cùng Obagi tìm hiểu chi tiết công dụng và cách sử dụng đúng để đạt hiệu quả chăm sóc da tối ưu.

1. Khái niệm và công dụng của AHA BHA PHA

AHA, BHA và PHA là ba nhóm acid tẩy tế bào chết hóa học phổ biến trong mỹ phẩm hiện nay. Chúng giúp loại bỏ lớp tế bào chết cứng đầu dựa trên nguyên tắc phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng ở lớp ngoài cùng của da, giúp lớp tế bào chết bong ra dễ dàng và kích thích sự tái tạo của lớp tế bào mới bên dưới, làm sạch lỗ chân lông, kích thích tái tạo da và tăng hiệu quả hấp thu dưỡng chất.

Mặc dù cùng chung “nhiệm vụ” tẩy da chết, nhưng mỗi hoạt chất lại có cấu trúc, cơ chế hoạt động và khả năng tương thích với từng loại da khác nhau.

1.1. AHA là gì?

Khái niệm

AHA (Alpha Hydroxy Acid) là nhóm acid gốc nước, thường có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây, sữa hoặc đường mía. Một số AHA phổ biến gồm Glycolic Acid, Lactic Acid, Citric Acid, và Mandelic Acid.

Cơ chế hoạt động

AHA hoạt động ở môi trường pH khoảng 3–4, nơi chúng phá vỡ các cầu nối ion và liên kết hydrogen giữa các tế bào sừng trong lớp biểu bì ngoài cùng (stratum corneum). Khi các liên kết này bị phá vỡ, các tế bào chết dễ dàng bong ra, để lộ lớp da mới bên dưới.

Obagi giới thiệu sản phẩm Kem Dưỡng Sáng Da Ban Ngày Obagi Medical Exfoderm® Forte. Bảng thành phần của sản phẩm này có chứa AHA, bao gồm Glycolic acid và Lactic acid, là hai thành phần quan trọng giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da và tẩy da chết sâu. Chúng không chỉ giúp loại bỏ các tế bào da cũ, mà còn kích thích sản xuất collagen, giúp làn da trở nên đều màu hơn, cải thiện rõ rệt cho tình trạng thâm do mụn.

aha-thuong-o-dang-acid-goc-nuoc-va-xuat-hien-trong-cac-san-pham-cham-soc-da-nhu-serum-toner-kem-duong-am-mat-na

AHA thường ở dạng acid gốc nước và xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da như serum, toner, kem dưỡng ẩm, mặt nạ

Lưu ý khi dùng AHA cho người mới bắt đầu: sản phẩm có thể khiến da nhạy cảm hơn với ánh nắng, nên cần thoa kem chống nắng hằng ngày.

Thành phần tiêu biểu

Glycolic Acid: là phân tử nhỏ nhất trong nhóm AHA nên dễ dàng thẩm thấu sâu qua lớp sừng. Khi đi sâu hơn vào lớp biểu bì, Glycolic Acid phá vỡ liên kết ion và hydrogen giữa các tế bào sừng, từ đó đẩy nhanh quá trình bong lớp tế bào chết và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới, sản sinh collagen và hyaluronic acid tự nhiên, giúp da căng mịn, giảm nếp nhăn. Chính vì khả năng thấm sâu này, Glycolic Acid cho hiệu quả làm sáng và cải thiện kết cấu da nhanh, rõ, nhưng cũng dễ gây châm chích hơn.

Lactic Acid: có phân tử lớn hơn, hoạt động chậm hơn và có khả năng giữ ẩm, giúp da không bị khô sau khi tẩy tế bào chết. Có phân tử lớn hơn Glycolic Acid, nên không thấm sâu bằng, chủ yếu hoạt động trên bề mặt da. Tuy nhiên, Lactic Acid là acid tự nhiên có trong sữa, nên ngoài khả năng tẩy tế bào chết, nó còn hút nước và giữ ẩm cho lớp sừng. Cơ chế này giúp da vừa được loại bỏ tế bào chết, vừa duy trì độ ẩm, hạn chế hiện tượng khô, bong tróc hoặc kích ứng thường gặp ở AHA mạnh. 

Citric Acid: là acid yếu có độ pH khoảng pH 3.5 – 5.5. Khi môi trường da bị kiềm hóa (ví dụ sau khi rửa mặt hoặc tiếp xúc xà phòng), citric acid giúp giúp cân bằng pH tự nhiên của da, nhờ đó duy trì hàng rào bảo vệ da ổn định, hạn chế vi khuẩn phát triển và giảm kích ứng; hơn cả, Citric Acid có khả năng phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng chứa melanin trên lớp thượng bì, hỗ trợ làm đều màu và làm sáng những vùng da sạm xỉn.

Phù hợp với loại da

Da khô, da xỉn màu, da có dấu hiệu lão hóa.

Người muốn cải thiện sắc tố da, giảm thâm nám da, làm mịn bề mặt da.

1.2. BHA là gì?

Khái niệm

BHA (Beta Hydroxy Acid) là nhóm acid gốc dầu, tiêu biểu là Salicylic Acid – dẫn xuất từ vỏ cây liễu.

Cơ chế hoạt động

Khác với AHA, BHA tan trong dầu, nên có khả năng xuyên qua lớp lipid tự nhiên trên bề mặt da và thấm sâu vào lỗ chân lông – nơi tập trung nhiều dầu thừa và bã nhờn, thường có trong sữa rửa mặt, toner, hoặc sản phẩm trị mụn dạng tinh chất (spot treatment).

Ở môi trường pH khoảng 3, Salicylic Acid làm tan lớp keratin (protein cấu tạo nên tế bào sừng), giúp làm mềm và bong tróc các tế bào chết bên trong nang lông. Đồng thời, nhờ có vòng thơm trong cấu trúc hóa học, BHA có tính kháng viêm và kháng khuẩn nhẹ, giúp giảm sưng viêm ở mụn.

Obagi giới thiệu Toner chứa 2% BHA Obagi Clenziderm M.D. Exfoliating chứa 2% Salicylic Acid tinh khiết, giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết và kiểm soát dầu thừa hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với khả năng giảm mụn đầu đen, mụn viêm, đồng thời làm mịn bề mặt da và hỗ trợ hấp thu dưỡng chất tốt hơn cho các bước chăm sóc da tiếp theo.

bha-thuong-co-trong-cac-san-pham-nhu-toner-serum-sua-rua-mat-nho-kha-nang-tan-trong-dau-giup-lam-sach-sau-lo-chan-long

BHA thường có trong các sản phẩm như toner, serum, sữa rửa mặt,... nhờ khả năng tan trong dầu giúp làm sạch sâu lỗ chân lông.

Lưu ý khi dùng BHA cho người mới bắt đầu: Không nên kết hợp BHA với retinol hoặc AHA trong cùng bước dưỡng, để tránh kích ứng.

Thành phần tiêu biểu

Salicylic AcidĐây là thành phần vàng trong điều trị mụn đầu đen, mụn đầu trắng và da dầu tắc nghẽn, nhờ là acid beta-hydroxy (BHA) duy nhất có tính tan trong dầu, nhờ đó có thể thấm sâu vào các lỗ chân lông chứa bã nhờn và dầu thừa — nơi AHA không thể tiếp cận.

- Khi đi sâu vào lớp nang lông, Salicylic Acid hòa tan tạp chất gốc dầu, phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng và làm tan keratin dư thừa, giúp làm sạch bít tắc và đẩy nhân mụn ra ngoài.

- Đồng thời, hoạt chất này còn có tác dụng kháng viêmkháng khuẩn nhẹ, nhờ cấu trúc tương tự salicylate trong aspirin, giúp làm dịu các vùng da viêm mụn và ngăn hình thành mụn mới. Tuy nhiên, nồng độ cao có thể gây khô hoặc bong tróc nhẹ, nên cần bắt đầu với tần suất thấp.

Betaine Salicylate: là dẫn xuất của Salicylic Acid được kết hợp với Betaine – chất giữ ẩm tự nhiên chiết xuất từ củ cải đường.

- Sự kết hợp này giúp giảm tốc độ giải phóng hoạt chất hơn, nhưng vẫn đảm bảo khả năng tẩy tế bào chết, làm sạch bã nhờn ngăn ngừa mụn.

- Betaine đồng thời hoạt động như chất hút ẩm, giúp giữ nước trong lớp sừng, làm dịu kích ứng và phục hồi hàng rào bảo vệ da. Nhờ đó, Betaine Salicylate trở thành lựa chọn lý tưởng cho da khô, nhạy cảm hoặc người mới bắt đầu dùng BHA, mang lại hiệu quả tương tự Salicylic Acid nhưng êm dịu và cân bằng hơn.

Phù hợp với loại da

Da dầu, da hỗn hợp thiên dầu, da mụn, da có lỗ chân lông to.

Người thường xuyên bị mụn đầu đen, mụn ẩn hoặc tắc nghẽn lỗ chân lông.

1.3. PHA là gì?

Khái niệm 

PHA (Polyhydroxy Acid) là thế hệ acid mới cấu trúc phân tử lớn hơn AHA, giúp thấm chậm hơn và ít gây kích ứng da. Hai hoạt chất phổ biến nhất là GluconolactoneLactobionic Acid.

Cơ chế hoạt động

Giống AHA, PHA cũng tác động trên bề mặt da, phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng. Tuy nhiên, do có nhiều nhóm hydroxyl (-OH) hơn, PHA hút và giữ nước mạnh mẽ hơn, giúp da giữ ẩm và củng cố hàng rào bảo vệ tự nhiên. Thế nên, hoạt chất này thường được sử dụng dưới dạng kem dưỡng, mặt nạ hoặc serum phục hồi — những sản phẩm cần tẩy da chết dịu nhẹ kết hợp dưỡng ẩm. 

Kem dưỡng tái tạo & trẻ hóa da ban đêm Obagi Medical Retinol + PHA là kem dưỡng ban đêm kết hợp giữa Retinol tinh khiết và PHA (Gluconolactone, Lactobionic Acid), mang đến hiệu quả tái tạophục hồichống lão hóa toàn diện. Sản phẩm tận dụng công thức kết hợp giữa Retinol và PHA – một xu hướng tiên tiến trong chăm sóc da hiện nay.

Trong khi Retinol thúc đẩy tái tạo tế bào và tăng sinh collagen, thì PHA với cấu trúc phân tử lớn lại giữ ẩm, làm dịu và củng cố hàng rào bảo vệ da, giúp giảm đáng kể tình trạng khô, bong tróc hoặc kích ứng thường gặp khi dùng retinol đơn lẻ.

pha-thuong-duoc-su-dung-nhu-san-pham-tay-da-chet-diu-nhe-ket-hop-duong-am

PHA thường được sử dụng như sản phẩm tẩy da chết dịu nhẹ kết hợp dưỡng ẩm.

Nhờ sự phối hợp này, Obagi Medical Retinol + PHA không chỉ tăng hiệu quả cải thiện độ đàn hồi và làm mịn da, mà còn duy trì sự cân bằng, khỏe mạnh cho làn da trong suốt quá trình tái tạo ban đêm.

Lưu ý khi dùng PHA: PHA có thể dùng hằng ngày hoặc xen kẽ với AHA/BHA để duy trì làn da sáng khỏe mà không gây khô rát.

Thành phần tiêu biểu

Gluconolactone: có cấu trúc phân tử lớn, gồm nhiều nhóm hydroxyl (-OH), giúp hút ẩm và giữ nước cho lớp sừng, tương tự cơ chế của các chất giữ ẩm tự nhiên.

- Nhờ kích thước phân tử lớn, Gluconolactone thẩm thấu chậm hơn nhiều so với AHA và BHA, chỉ hoạt động ở bề mặt da, giúp loại bỏ tế bào chết nhẹ nhàng mà không làm tổn thương hàng rào ẩm tự nhiên.

- Ngoài ra, các nhóm hydroxyl (-OH) còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp trung hòa gốc tự do và giảm phản ứng viêm, đỏ da khi dùng chung với retinoids, AHA hoặc BHA. Khi này, Gluconolactone là lựa chọn lý tưởng cho da khô, da nhạy cảm, hoặc da sau peel da hoặc treatment, giúp da phục hồi nhanh mà vẫn sáng mịn, đều màu.

Lactobionic Acid: là dẫn xuất PHA được tổng hợp từ đường lactose và acid gluconic, có cấu trúc hai phần – vừa hút ẩm, vừa chống oxy hóa mạnh.

- Lactobionic Acid tập trung hoạt động ở bề mặt biểu bì, nơi nó nhẹ nhàng loại bỏ tế bào chết, đồng thời kích thích tái tạo tế bào mới mà không gây châm chích hay bong tróc.

- Đặc biệt, Lactobionic Acid có khả năng bắt giữ ion kim loại, giúp ngăn quá trình oxy hóa lipid và collagen, từ đó làm chậm dấu hiệu lão hóa sớm như nếp nhăn hay sạm da. Với tác dụng kép: tẩy nhẹ - chống oxy hóa - cấp ẩm cho da mặt, Lactobionic Acid thường được đánh giá cao trong các sản phẩm phục hồi, chống lão hóalàm sáng da — thường có mặt trong kem dưỡng, mặt nạ hoặc serum phục hồi da nhạy cảm.

Phù hợp với loại da

Da khô, da nhạy cảm, da sau điều trị (laser, peel, retinol).

Người mới bắt đầu làm quen với acid.

2. Phân biệt sự khác nhau giữa AHA BHA PHA

AHA, BHA, PHA đều là acid tẩy tế bào chết hóa học nhưng khác nhau về cấu trúc, cơ chế hoạt động và loại da phù hợp.

AHA tan trong nước, hoạt động trên bề mặt da, thích hợp cho da khô, da xỉn màu hoặc da lão hóa, giúp làm sáng và cải thiện kết cấu da.

BHA tan trong dầu, thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông để làm sạch bã nhờn, giảm mụn đầu đen và mụn viêm, phù hợp với da dầu và da mụn. 

PHA có phân tử lớn hơn, tác động dịu nhẹ, giúp loại bỏ tế bào chết đồng thời cấp ẩm và làm dịu, rất lý tưởng cho da nhạy cảm hoặc da yếu sau điều trị.

3. Cách sử dụng AHA BHA và PHA hiệu quả

Việc sử dụng acid trong chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu không áp dụng đúng cách, da rất dễ bị kích ứng, bong tróc hoặc nhạy cảm với ánh nắng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn dùng AHA, BHA và PHA an toàn – hiệu quả nhất.

3.1. Đối với AHA

Bạn nên sử dụng sản phẩm sau bước rửa mặt và cân bằng da, khi da đã khô hoàn toàn. Có thể thoa bằng tay hoặc bông tẩy trang, nhẹ nhàng lau đều khắp mặt, tránh vùng mắt và môi. Liều lượng vừa đủ cho toàn mặt chỉ khoảng một đồng xu nhỏ. 

Trong giai đoạn đầu, nên dùng AHA 2–3 lần/tuần vào buổi tối, sau đó có thể tăng dần khi da đã quen. Vì AHA có khả năng làm mỏng lớp sừng, khiến da nhạy cảm hơn với ánh nắng, nên bạn cần thoa kem chống nắng SPF 30 trở lên vào ban ngày. Ngoài ra, hạn chế kết hợp với retinol và vitamin C nồng độ cao nếu da bạn còn yếu để tránh kích ứng.

da-se-tro-nen-nhay-cam-voi-anh-nang-hon-vi-aha-co-kha-nang-lam-mong-lop-sung

Da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng hơn vì AHA có khả năng làm mỏng lớp sừng

3.2. Đối với BHA

Đây là hoạt chất tan trong dầu nên phù hợp cho da dầu, mụn hoặc có lỗ chân lông to. Bạn có thể sử dụng sau bước toner (nếu toner không chứa acid) bằng cách nhỏ vài giọt ra bông tẩy trang, lau đều lên vùng da cần điều trị (thường là vùng chữ T, hai bên mũi hoặc toàn mặt). 

Hãy để sản phẩm thẩm thấu khoảng 10–15 phút trước khi thoa các bước dưỡng khác. Người mới bắt đầu nên dùng 2–3 lần/tuần, sau đó tăng dần lên 1 lần/ngày hoặc cách ngày tùy vào phản ứng của da. Trong những tuần đầu, có thể xảy ra hiện tượng “purging” — da đẩy mụn ẩn ra ngoài, đây là phản ứng bình thường. Tương tự AHA, bạn cũng cần bảo vệ da kỹ với kem chống nắng mỗi ngày.

bha-se-tham-thau-sau-vao-lo-chan-long-loai-bo-ba-nhon-va-te-bao-chet-giup-da-sach-thoang-va-giam-mun-hieu-qua

BHA sẽ thẩm thấu sâu vào lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết, giúp da sạch thoáng và giảm mụn hiệu quả

3.3. Đối với PHA

PHA là lựa chọn dịu nhẹ hơn, phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm hoặc đang phục hồi sau peel, laser hay retinol. 

Cách dùng tương tự như AHA và BHA, bạn hãy thoa lên da khô sau bước làm sạch, có thể dùng hàng ngày, sáng và tối vì PHA rất lành tính. Liều lượng chỉ cần bằng hạt đậu nhỏ hoặc vài giọt toner là đủ. Ngoài khả năng tẩy tế bào chết nhẹ, PHA còn giúp giữ ẩm, phục hồi hàng rào bảo vệ da và giảm kích ứng khi dùng chung với các hoạt chất mạnh khác.

pha-se-nhe-nhang-loai-bo-lop-sung-gia-dong-thoi-cap-am-va-lam-diu-giup-da-nhay-cam-van-min-mang-va-tuoi-sang

PHA sẽ nhẹ nhàng loại bỏ lớp sừng già, đồng thời cấp ẩm và làm dịu, giúp da nhạy cảm vẫn mịn màng và tươi sáng

Nhìn chung, AHA, BHA và PHA đều mang lại lợi ích rõ rệt nếu dùng đúng cách. AHA giúp làm mịn và sáng bề mặt da, BHA hỗ trợ kiểm soát dầu và mụn ẩn, trong khi PHA nuôi dưỡng, phục hồi và tăng độ ẩm cho da. Việc hiểu rõ đặc tính từng acid và xây dựng lộ trình sử dụng phù hợp sẽ giúp bạn đạt được làn da sáng khỏe, đều màu và mịn màng hơn mỗi ngày.

Tư liệu tham khảo

YAMAMOTO, Yuki, et al. “Effects of Alpha-Hydroxy Acids on the Human Skin of Japanese Subjects: The Rationale for Chemical Peeling.” The Journal of Dermatology, vol. 33, no. 1, Jan. 2006, pp. 16–22, https://doi.org/10.1111/j.1346-8138.2006.00003.x.

Grimes, Pearl E, et al. “The Use of Polyhydroxy Acids (PHAs) in Photoaged Skin.” Cutis, vol. 73, no. 2 Suppl, Feb. 2004, pp. 3–13, pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15002656//.

Liu, Ye, et al. “Clinical Efficacy of a Salicylic Acid-Containing Gel on Acne Management and Skin Barrier Function: A 21-Day Prospective Study.” PubMed, vol. 24, no. 7, 1 July 2025, pp. e70353–e70353, pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12274963/, https://doi.org/10.1111/jocd.70353